検索ワード: quy tẮc ĐỖ xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quy tẮc ĐỖ xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quy tắc

英語

rule of the road

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bãi đỗ xe

英語

parking

最終更新: 2014-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái quy tắc.

英語

not...the norm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quy tắc 1:

英語

rule no. 1:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cấm đỗ xe.

英語

"no parking."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- quy tắc gì?

英語

- what rules?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quy tắc hotelling

英語

hotelling's rule

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không đỗ xe.

英語

no parking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bãi đỗ xe ngầm

英語

heated underground parking lots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vé phạt đỗ xe.

英語

- parking tickets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là chỗ đỗ xe thôi

英語

that's a parking lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bãi đỗ xe rayburn.

英語

the rayburn parking garage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đến chỗ đỗ xe nào!

英語

- to the town car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bà ấy đang đỗ xe.

英語

- she's parking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong một bãi đỗ xe.

英語

georgetown, in a parking garage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ kia cũng là bãi đỗ xe

英語

that's- that's also a parking lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đâu có đỗ xe ở đây.

英語

i didn't park it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chờ đã, cô đỗ xe lại đi.

英語

wait, pull over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không được đỗ xe ở đó.

英語

- you can't leave it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải đến bãi đỗ xe.

英語

we gotta move to the car park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,777,991,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK