検索ワード: quy tắc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quy tắc

英語

rule of the road

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quy tắc cộng

英語

addition rule

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trái quy tắc.

英語

not...the norm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy tắc 1:

英語

rule no. 1:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy tắc gì?

英語

- what rules?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy tắc phần ba

英語

rules of thirds

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những quy tắc.

英語

rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy tắc khác sao?

英語

another rule?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy tắc gì chứ!

英語

- forget memos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy tắc hàm nguợc

英語

inverse function rule

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bọn con có quy tắc.

英語

we have rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có biết quy tắc

英語

you know the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có vài quy tắc.

英語

how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy tắc quân đội, sếp.

英語

- military regulations, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các quy tắc trả thù lao

英語

compensation rules

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh cũng biết quy tắc rồi.

英語

you know the routine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhanh lên, quy tắc mà.

英語

come on, make it official.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi luôn tuân thủ quy tắc.

英語

i've always kept to the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy tắc cố gắng tối thiểu

英語

rules of minimum efforts

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng ta đã có quy tắc.

英語

we got a code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,104,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK