検索ワード: quy trÌnh xỬ lÝ hàng hóa không phù hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quy trÌnh xỬ lÝ hàng hóa không phù hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phù hợp

英語

i have family issues

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phù hợp.

英語

- right, sends the wrong message. inappropriate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá trình xử lý hình ảnh tích hợp

英語

integrated image processing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phù hợp.

英語

i would say the word "just" doesn't quite fit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chương trình xử lý bệnh

英語

disease-management program

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình xử lý ảnh của koffice

英語

koffice image manipulation application

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xử lý kiềm hóa

英語

mercerized finish

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ bị phản ứng thoái hóa, hoặc phản ứng không phù hợp,

英語

you will be subject to overreactions or inappropriate reactions, blank spells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xử lý tổ hợp dữ liệu

英語

idp integrated data processing

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi nóng sẽ có tác dụng nếu giấy thi đã qua quá trình xử lý hóa chất.

英語

heat may have an effect if the papers have been chemically treated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và họ xử lýhợp lý.

英語

and we dump it safely out of sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xử lý hóa chất tại nơi thoáng khí.

英語

handle in well-ventilated areas.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội quy/quy tắc xử lý buồng phòng

英語

discipline/house rules

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khi có người xin chương trình cứu trợ của vastrel, cô sẽ xử lý trường hợp của họ, đúng không?

英語

- when people apply to vastrel's aid program, you handle their cases, correct?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ phù hợp với văn hóa.

英語

it seemed culturally appropriate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người không có phận sự không được phép vào khu vực xử lý hóa chất.

英語

prevent access by unauthorised personnel.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phù hóa

英語

phu hoa

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa phù h? bà ? y

英語

god bless her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra mày d? du? ng ?

英語

so that's where you keep the sugar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra th? ng di gan tr? tr?

英語

it turned out that the sweet-talking, tattoo-sporting pikey was a gypsy bare-knuckle boxing champion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,413,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK