プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rát quá
mother of pearl, that stings!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rát quá.
(moans) it kind of tingles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rát quá!
it burns!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rát rưởi.
rubbish!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ rát đấy.
gonna burn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ui, rát quá!
ooh, that chafes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơi rát một chút...
they got a bit sore from -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, rát tiếc.
no, sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có rát không?
- does it burn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mặt tôi còn bỏng rát
my face's still burns
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng bắn rát quá.
- incoming fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta bị theo rất rát.
he's looked after real well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi đang bị bắn rát!
we're getting nailed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để dì coi. - rát quá!
-let me have a look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một vài tên bắn rát anh ta.
somebody took a shot at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vua họt-ma, vua a-rát,
the king of hormah, one; the king of arad, one;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mẹ tìm thấy trong thùng rát
i found it in the trash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần phải bắn rát vào.
we need a firing line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị bắn rát từ bên màu trắng!
effective fire, white-side!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, hơi rát đấy. nhẹ nhàng thôi.
oh, the beans hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: