プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nó rơi ra!
- it fell off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bỏ rơi
i found it by accident
最終更新: 2021-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
rơi mic.
drop the mic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng rơi
-don't fall!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rơi.
i am falling,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó không rơi ra
it won't come off
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiền rơi ra à?
out of money again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mike, cái... đầu rơi ra!
mike, the motherfucking head fell off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang rơi ra ngoài.
have fun out here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghi đếm bom rơi bằng ra đa
rbs radar bomb scoring
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chắc hẳn nó đã bị rơi ra.
it must have fallen off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không muốn nó rơi ra.
lauren: i didn't want it to come flying off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, nó đâu có rơi ra.
- no, it didn't fall off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nó bị rơi ra chăng?
uh, maybe it fell out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái nãy chắc là bị rơi ra khi nãy...
this must have come off when...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng để bả rơi ra khỏi đó, james.
irving: don't let her fall out of there, james.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tai của người trung thực rơi ra.
- an honest man's ears fall off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác nói ông ấy rơi ra ngoài cửa sổ.
you said he fell out of a window.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thay thế những viên kim cương đã rơi ra
add balls to ring shank
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu rơi hết cả mắt ra để cứu ông già đó.
you got your peepers knocked out saving that old dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: