検索ワード: rước lễ bao đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rước lễ bao đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bao đồng

英語

paulownia

最終更新: 2012-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rước lễ lần đầu

英語

first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyên hứa bao đồng

英語

communion

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã xưng tội rước lễ lần đầu

英語

has confession first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ còn tiếp tục làm lễ bao lâu nữa?

英語

how long will the ceremony go on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày muốn lo chuyện bao đồng hả thằng chó đ*?

英語

stay out of my shit, motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà muốn bao đồng chuyện 36 bộ tộc thảo nguyên sao?

英語

you want to control all thirty-six nations here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao có thể bao đồng bảo vệ nơi đây? người lam mã nói đúng

英語

when we can't even protect ourselves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông toàn lo chuyện bao đồng,... chuốc lấy những phiền hà không có thực!

英語

hardly a prelude to war. always you must meddle looking for trouble where none exists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái loại học sinh ngoan như thẩm giai nghi chỉ cần có cơ hội thì rất thích lo chuyện bao đồng.

英語

a nerd like shen chia-yi likes to poke her nose into other people's business whenever she gets a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,058,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK