検索ワード: rước lễ trọng thể (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rước lễ trọng thể

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và bây giờ là bản tin về nghi lễ trọng thể..

英語

and now a report on the solemn honouring...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rước lễ lần đầu

英語

first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(một lễ trọng của thiên chúa giáo )

英語

- palm sunday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh họ tôi balin sẽ đón ta trọng thể.

英語

my cousin balin would give us a royal welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã làm lễ tang trọng thể ... theo nghi thức an táng chư hầu cho quan vũ

英語

but i received guan yu with full rites!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã xưng tội rước lễ lần đầu

英語

has confession first communion

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự long trọng, sự trọng thể, sự trang nghiêm

英語

solemnity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải cái đám cưới trọng thể này là để phục vụ điều đó?

英語

- i know i messed up. - sophie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta muốn anh ta được an táng trọng thể, công khai ngay tại Điện thờ nữ tu.

英語

i want him buried with honor, publically in the temple of the graces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngươi sẽ làm gì trong ngày lễ trọng thể, trong ngày lễ của Ðức giê-hô-va?

英語

what will ye do in the solemn day, and in the day of the feast of the lord?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giê-hu lại ra lịnh rằng: hãy rao một lễ trọng thể để cúng thờ thần ba-anh. người bèn rao lễ ấy,

英語

and jehu said, proclaim a solemn assembly for baal. and they proclaimed it.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ có một nghi lễ trọng đại và tất cả các ông bố đến và... chúng cháu sẽ cài những huy hiệu lên...

英語

there's a big ceremony, and all the dads come, and they pin on our badges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày thứ tám, các ngươi phải có sự nhóm hiệp trọng thể; chớ nên làm một công việc xác thịt nào;

英語

on the eighth day ye shall have a solemn assembly: ye shall do no servile work therein:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lê-vi dọn tiệc trọng thể đãi ngài tại nhà mình, có nhiều người thâu thuế và kẻ khác cùng ngồi ăn đồng bàn.

英語

and levi made him a great feast in his own house: and there was a great company of publicans and of others that sat down with them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó muốn một đám cưới trọng thể, nó và sky đang dựng lên nhiều kế hoạch cho khách sạn. Đôi khi tớ nghĩ chúng sẽ ở lại luôn.

英語

she wants a big white wedding, and she and sky are making all kinds of plans for the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mầy cũng đã lấy những đồ trang sức trọng thể, làm bằng vàng và bạc mà ta đã ban cho mầy; mầy dùng làm hình người nam, rồi hành dâm với nó.

英語

thou hast also taken thy fair jewels of my gold and of my silver, which i had given thee, and madest to thyself images of men, and didst commit whoredom with them,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày sau cùng, là ngày trọng thể trong kỳ lễ, Ðức chúa jêsus ở đó, đứng kêu lên rằng: nếu người nào khát, hãy đến cùng ta mà uống.

英語

in the last day, that great day of the feast, jesus stood and cried, saying, if any man thirst, let him come unto me, and drink.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong các kỳ lễ và các ngày lễ trọng thể, của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con bò đực, và về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, mỗi một ê-pha đèo một hin dầu.

英語

and in the feast and in the solemnities the meat offering shall be an ephah to a bullock, and ephah to a ram, and to the lambs as he is able to give, and an hin of oil to an ephah.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong sáu ngày, ngươi phải ăn bánh không men, và qua ngày thứ bảy, sẽ có một lễ trọng thể cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi: ngươi chớ làm một công việc nào.

英語

six days thou shalt eat unleavened bread: and on the seventh day shall be a solemn assembly to the lord thy god: thou shalt do no work therein.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày 22/7/2012 cuộc thi chạy việt dã do nike và liên đoàn lao động, sở tdtt Đồng nai tổ chức cho công nhân các nhà máy đối tác của nike đã được tổ chức một cách trọng thể tại nhà thi đấu Đồng nai.

英語

on july 22nd, 2012, the cross-country run held by nike, the labour union, dong nai department of sports for workers of partner factories of nike was held in solemn at dong nai sporting event hall.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,147,522 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK