検索ワード: rượu nho này là (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rượu nho này là

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rượu nho.

英語

and wine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rượu nho trắng sao?

英語

- not that, bring us meursault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi một ly rượu nho.

英語

get me a grappa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô muốn rượu nho loại nào ạ?

英語

what kind of wine would you like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là một chai rượu nho 10000$.

英語

it is a $10,000 bottle of wine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo luật! - uống gì nhé? rượu nho.

英語

- not bad.what are you drinking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rượu, rượu, rượu hãy dùng rượu nho trắng và đỏ.

英語

white and red wine for your drinking pleasure!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máu của nho thracian, rượu của tình yêu.

英語

the blood of thracian grapes, the wine of love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không th́ b? n này l? y luôn c?

英語

we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l#7889;i n#224;y!

英語

this way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,793,928,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK