プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rượu vang
wine
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- rượu vang?
- on wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chai rượu vang
bottles of warter
最終更新: 2022-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
và rượu vang.
- and the wine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, rượu vang!
oh, wine!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rượu vang đâu?
- where's the wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mực đốt rượu vang
wine fried squid
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
rượu vang burgundy.
heh. burgundy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẹp rượu vang đi!
get rid of that slop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rượu vang đỏ đây.
i got some port wine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rượu vang không?
wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy uống chút rượu vang.
let's have some wine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn rượu vang thì sao?
how about some wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có rượu vang rồi.
i have wine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có rượu vang không?
is there wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là rượu vang falernian
this is falernian,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho một ly rượu vang đi.
just give me a glass of red.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống một ly rượu vang nghe?
a glass of wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, là rượu vang đỏ
- it's the cabernet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rượu vang ngon phải không?
the wine is good, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: