プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ak
flowering ji who knows
最終更新: 2016-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
rảnh.
sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đang rảnh
i'm free
最終更新: 2018-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
rảnh nợ.
job done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
% 1 rảnh
%1 free
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ak-47.
ak-47.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang rảnh
today i have been off school
最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
không rảnh.
no, not that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rảnh chứ?
are you free tuesday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cậu rảnh chứ.
-you free?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a tên gì ak
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi đang rảnh
yes, i'm free
最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
có rảnh không?
got a minute?
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không rảnh.
- i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mk o viet nam ak
mk o viet nam ak
最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
adele thân mến ak,
my dear adele,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đánh cược chứ, ak?
you a gambling man, ak?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a kg hieu tieg viet ak
a kg hieu tieg viet ak
最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉa ak vào người tôi,
ak pointed right at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: