プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất mong được mọi người giúp đỡ
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
rất mong được giúp đỡ của mọi người
i'm looking forward to helping.
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong mọi người giúp đỡ và chỉ bảo thêm
i was born and raised in quang ninh
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
người giúp đỡ.
helper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ mọi người cần giúp đỡ.
i thought you might need some help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tệ tiếng anh vì vậy tôi mong mọi người giúp đỡ
i'm bad at english
最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
i'm so sorry for the carelessness.
最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần mọi người giúp đỡ.
we need your help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau
where the best environment i've ever been to
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
mọi người, giúp một tay.
everyone, lend a hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mọi người giúp tôi với.
- somebody help me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người giúp một tay nào.
- everybody, help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người giúp một tay đi!
give me some backup here! watch out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ tìm người giúp đỡ.
- i'm gonna get help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m-mọi người giúp tôi chứ?
w-will you help?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có chút chuyện muốn nhờ mọi người giúp đỡ
i have a problem that needs your help
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong được tiếp tục phụng sự người ở rome.
i look forward to our reunion in rome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong được gặp bạn
us too baby us too!
最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai lại từ chối người giúp đỡ chứ?
who refuses a hand on the net?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn mọi người rất nhiều vì sự giúp đỡ hôm nay.
hey, guys, thanks so much for helping out today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: