検索ワード: rất mong gặp lại a ,một ngày gần đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rất mong gặp lại a ,một ngày gần đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất

英語

see you soon

最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong gặp lại chú

英語

i'm looking forward to seeing you again,one day.

最終更新: 2022-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again,one day soon.

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2022-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại gần đây.

英語

come closer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng! tôi rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lại gần đây.

英語

- come here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong muốn được gặp lại chị.

英語

i look forward to our next encounter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ rất gần đây.

英語

thousand-yard range.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui gặp lại anh,

英語

good to see you, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong gặp bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong sớm gặp lại bạn.

英語

hope you visit soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp lại!

英語

good to see you guys.

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gặp co hiền gần đây

英語

i've never been abroad

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong anh ở lại.

英語

i'd really like it if you'd stayed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong chờ được gặp bạn

英語

i'm looking forward to that day

最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang mong gặp lại bạn.

英語

- i'm looking forward to seeing you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

英語

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong được một giấc ngủ ngon, gần đây tôi vô cùng khó ngủ.

英語

i hoped for a good night's sleep, i've been sleeping terribly lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy cũng rất mong được gặp ngài.

英語

she is very eager to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,651,909 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK