検索ワード: rất mong nhận sự thông cảm của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất mong nhận sự thông cảm của bạn

英語

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

英語

looking forward to your sympathy.

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rẤt mong nhẬn ĐƯỢc sỰ thÔng cẢm

英語

late arrival application

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm

英語

hope you understand with my situation

最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự thông cảm và phối hợp của bạn

英語

thank you for your understanding,

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn

英語

i'm so sorry for the carelessness.

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thông cảm dẫn tới tình bạn mà.

英語

conversation leads to friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi

英語

i hope you are sympathetic.

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này

英語

i hope you can forgive me for this

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được nhận xét từ bạn

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có được sự thông cảm của jack và lucy không?

英語

was that tough on little jack and lucy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong nhận được giúp đỡ từ bạn

英語

i'm looking forward to helping.

最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cám ơn ổng vì sự thông cảm.

英語

and i thank him for his understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu

英語

i am looking forward to your message

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuỳ vào linh cảm của bạn

英語

you can find me there

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

côtakể choemnhữngchuyệnbuồn để nhận sự thấu cảm của em.

英語

hetoldyouthe sad story to compassion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được nó, jim.

英語

look forward to it, jim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sắp đạt được sự thông cảm cho nhau rồi.

英語

we're about to reach an understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tên phù thủy, hắn đã cảm nhận sự sợ hãi của bạn ...

英語

[ sighs ] "the wizard, sensing your apprehension...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Để ghi nhận sự đóng góp của bạn để giúp đỡ trẻ em nghèo

英語

in recognition of your donation to helping poor children

最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,728,817 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK