プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất nhiều
a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
rất nhiều.
very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
rất nhiều!
far too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất nhiều.
- break the window!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tật nhiều tinh-hòan
polyorchidỉsm
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tinh dịch
semen
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 5
品質:
tinh dịch.
sperm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắn tinh dịch.
shoot sperm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tinh dịch/sẹ
milt
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
(tính) thụ phấn nhiều tinh trùng
polyspermy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dụng cụ thu tinh dịch
milt collector
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
rất nhiều người tin rằng tinh dịch của gaul có thể cạnh tranh với thần jupiter.
many believe the seed of a gaul to rival that of jupiter himself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tinh dịch lại loãng!
semen is runny
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không cảm thấy nhiều tinh thần noel rồi.
i'm not feeling very christmassy. - [gunshot] - [screaming] [thunderclap]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã tìm thấy tinh dịch
- chief!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứa tinh dịch, sinh tinh dịch
seminiferous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sinh nhiều tinh trùng , thụ tinh nhiều tinh trùng
polyspermia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
kiểu đấm này cần phải có nhiều tinh thần hơn sức mạnh!
that kind of punch has to have more heart than actual strength!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tinh dịch của tôi loãng hay không
but my semen are not runny
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máu, tinh dịch, và chất nhờn âm đạo.
blood, semen, and vaginal secretions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: