プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất tồi.
very bad idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất tồi tệ.
worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất tồi tệ.
- like shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tồi tệ
regardless of you
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
tồi tệ.
terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ tồi !
you bastard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được tồi.
- okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó rất tồi tệ.
it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ này rất tồi tàn.
this place is so tacky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tồi
not bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
-rất tồi tệ thưa ngài.
- do i look bad? - disgustingly horrifying, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó thật sự rất tồi tệ
it was wor
最終更新: 2020-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
quần áo hắn rất tồi tàn.
his cloth was poor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố cảm thấy rất tồi tệ...
- look, i feel just terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang rất tồi tệ.
we are alone, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất tồi tệ phải không?
it was bad, wasn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi chuyện ở đây rất tồi tệ
things have been awfully dull round here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến đi của cô rất tồi đấy.
shit. i think you bad dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tình hình thế nào? - rất tồi tệ
- it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chuyện rất tồi tệ đã xảy ra
something very bad has happened. wait until you see me. wait until you see you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: