人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất vui được làm quen với bạn
hello there
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
rất vui được làm quen với bạn.
pleased to make your acquaintance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất vui được làm quen với bà.
- glad to make your acquaintance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất vui được làm quen.
pleased to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toi rất vui được làm quen với bạn
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui làm quen với bạn
can you speak vietnamese
最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui vì được làm quen với ban
sorry i have a famil
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được quen cô tịnh vân
miss jane nice to meet you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
. rất vui được là quen với anh.
it's nice to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui được gặp cô
nice to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
rất vui được gặp cô.
- mrs adams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được gặp cô
it sure is nice to meet you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được biết cô.
- listen, it was very nice meeting you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được gặp cô!
- nice to meet you! wow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất hân hạnh được quen cô.
nice to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất rất vui được gặp cô!
very very happy to meet you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được quen biết cậu.
it was very nice knowing you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất vui khi được quen hai anh.
bye-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa bác, rất vui được quen biết bác.
ma'am...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: