プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
um rẻ tiền.
it's quite, um, low rent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trò rẻ tiền.
by the beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vật rẻ tiền?
- little trinket?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn khốn rẻ tiền
the cheapest motherfuckers in the world, rich people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trò rẻ tiền quá.
this is pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá rẻ tiền ư?
- too campy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cũng rẻ tiền hơn.
- cheaper too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ dùng thép rẻ tiền
they used cheap steel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuỗi hạt rẻ tiền.
cheap beads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trò lừa rẻ tiền á?
cheap tricks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mua ngựa rẻ tiền thôi.
- buy the ponies cheap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bất cứ thứ gì rẻ tiền.
whatever's cheap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến đí. cái hộp rẻ tiền.
there you go. cheap case.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
loại rẻ tiền. anh cảnh sát!
officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một con điếm rẻ tiền nữa!
- a cheap one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho chỗ ngồi hạng rẻ tiền nhé
economy class, please
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
bề ngoài màu mè rẻ tiền.
- i'm sorry, syrena.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phim khiêu dâm rẻ tiền à?
- only in dirty limericks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó chậm hơn và rẻ tiền hơn.
it's slower and cheaper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thiệp mừng hạng hai, rẻ tiền.
second class post, cheap card.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: