検索ワード: rồi từ đó lên phương án điều khiển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rồi từ đó lên phương án điều khiển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lên tầng 4 rồi từ đó trèo lên nóc toà nhà.

英語

there's a bedsit on the top floor of this building, paid for the week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi từ đó hắn thay đổi.

英語

and was sincere about it. he had changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi từ đó anh đi đâu thì đi

英語

then you can make your own way from there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú ắt phải lên phương án kinh khủng rồi đó, michael.

英語

you better have one hell of a plan, michael.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng khi cô nói từ đó lên, tôi muốn cười.

英語

want to smile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài bèn đặt tay trên chúng nó, rồi từ đó mà đi.

英語

and he laid his hands on them, and departed thence.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sâu trong kén hay con nhộng... rồi từ đó hóa đẹp đẽ.

英語

caterpillar into chrysalis, or pupa, and from thence into beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta phải trở lại, đi ngang nhà ăn b rồi từ đó đi tiếp.

英語

we double back, cut through dining hall b... then we're right on track.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chúng tôi đã có một số phương án điều trị và chúng tôi sẽ đánh giá theo tình hình tiến triển.

英語

"we have several (treatment) alternatives that we will evaluate regarding how it develops.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một con sông từ Ê-đen chảy ra đặng tưới vườn; rồi từ đó chia ra làm bốn ngả.

英語

and a river went out of eden to water the garden; and from thence it was parted, and became into four heads.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào lúc 9h sáng, nó sẽ vào quỹ tài sản của lendl rồi từ đó phân ra hàng ta tài khoản ở nước ngoài.

英語

by 9:00 in the morning, it goes into the lendl equity fund and from there it"s transferred to a dozen offshore accounts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhà thầu phải triển khai thi công công trình dựa trên bản vẽ do 약베 thiết kế, lên phương án khối lượng thi công, đồng thời chuẩn bị một ổ usb chứa tập tin pdf bản vẽ thiết kế công trình.

英語

the contractor should work on the basis of the design drawings presented by 약베, prepare a quotation, and provide pdf file of drawing in usb.

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, từ đó Ðức giê-hô-va làm cho loài người tản ra khắp trên mặt đất, và họ thôi công việc xây cất thành.

英語

so the lord scattered them abroad from thence upon the face of all the earth: and they left off to build the city.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tất cả là vì cô, sau khi tông con ngựa cảnh. và rồi từ đó dẫn đến việc tôi gãy cái chân. chỉ bởi mấy thằng ngu không biết mình đang làm gì.

英語

no, that is the after effects of horse tranquilizers that were injected into my now-broken leg by a local veterinarian, nicole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không chỉ bị lu mờ bởi chất kích thích, họ còn làm ảnh hưởng tới người khác, bởi khi họ đã phê pha, họ không kiểm soát được ảnh động của mình rồi từ đó đi quấy rối và thậm chí là đánh đập  những người xung quanh

英語

they are not only overshadowed by drugs, they also affect others, because when they are high, they have no control over their effects and then harass and even beat people up. around

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết giới hạn vòng về hướng tây, đi đến Át-nốt-tha-bô, rồi từ đó chạy về hục-cốc. phía nam giáo sa-bu-lôn, phía tây giáp a-se và giu-đa; còn phía mặt trời mọc có sông giô-đanh.

英語

and then the coast turneth westward to aznoth-tabor, and goeth out from thence to hukkok, and reacheth to zebulun on the south side, and reacheth to asher on the west side, and to judah upon jordan toward the sunrising.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,112,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK