プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rộn ràng
bustling
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
bận rộn vậy sao
e just there a little
最終更新: 2020-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn thật đấy.
you guys have been really busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày bận rộn à?
busy day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bận rộn quá hả?
- busy woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi bận rộn một chút
please continue to speak tomorrow
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có vẻ bận rộn.
you've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bận rộn dữ hả?
- you've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi sáng bận rộn đấy.
- busy morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có vẻ bận rộn nhỉ
you seem busy, don't you
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bận rộn nhiều quá.
i've been so busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn chuyện gì nào?
busy with what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta rất bận rộn.
- we've been very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
** trống rộn ràng khắp nơi **
♪ the drums rum-tumming everywhere ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: