プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- rớt?
- flunked?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rớt từ vòng gửi xe
fall from the parking ring
最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghèo rớt mùng tơi.
be poor as a church mouse.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta làm rớt bóng!
he knocks the ball loose!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mikey rớt xuống.
mikey fell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái cằm gần rớt ra rầu
but my jaw is dislocated
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm rớt củi của em.
you're making me drop my sticks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sợ... - rớt máy bay.
- i'm afraid of crashing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó bị rớt xuống hồ.
- it went down in one of the lakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con làm rớt ong vàng à?
- you drop bumble bee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: