検索ワード: rửa tay trước khi ăn và sau khi ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rửa tay trước khi ăn và sau khi ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rửa tay trước khi ăn.

英語

wash your hands before eating.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi ăn

英語

ac before meals

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- anh không rửa tay trước khi ăn sao?

英語

- don't you wash before you eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ rửa tay sau khi ăn xong.

英語

i'll wash my hands after i eat with my hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rửa tay trước đã.

英語

wash your hands first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi ăn sáng!

英語

before breakfast!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rửa tay trước đã.

英語

- wash first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rửa ráy trước khi vào.

英語

cleanup before you come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi ăn trứng!

英語

before eggs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi ăn

英語

pc after food

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- phải bảo đảm tới tay ổng trước khi ăn sáng.

英語

make sure he sees it before breakf ast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen với việc rửa tay trước khi dùng bữa.

英語

he was used to washing his hands before eating.

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi cháu ăn.

英語

after i eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn thường... hắn thường rửa tay ngay cả sau khi ăn.

英語

he used to... he used to wash his hands even after he ate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay sau khi ăn.

英語

- no, not after supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao còn phải tắm rửa trước khi gặp prez.

英語

i got to clean up before i meet the prez.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi tôi ăn trưa về.

英語

when i came back from lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui để anh tắm rửa trước khi ăn tối, nếu anh thích.

英語

you are welcome to get cleaned up before dinner, if that appeals to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người nên tắm rửa một chút trước bữa ăn tối.

英語

why don't you go clean yourselves up a little before dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đã nói với mày bao nhiêu lần rồi? rửa tay trước khi đụng vô nó.

英語

how many times do i have to tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,820,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK