検索ワード: ra mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ra mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

buổi ra mắt dvd.

英語

the dvd release junket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp ra mắt đây!

英語

coming soon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi ra mắt phim mới?

英語

a movie premiere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mở mắt ra.

英語

open your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

móc mắt ra!

英語

ground him back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sản phẩm dự kiến ra mắt

英語

estimated product launches

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đến xem buổi ra mắt.

英語

i'm here for my premiere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếu ra mắt không tính.

英語

premieres don't really count.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và hôm nay nó sẽ ra mắt!

英語

and it comes out today!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hp ra mắt phần mềm đám mây mới.

英語

hp rolls out new cloud software.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời điểm ra mắt đội một quỷ đỏ:

英語

united debut:

最終更新: 2017-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lương... xin được ra mắt chúa công!

英語

let me introduce them to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sắp sửa cho ra mắt bộ phim rồi

英語

i was wondering when he'd turn up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh sách khách mời đến buổi ra mắt.

英語

what is it? - invitation list for the premiere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn cháu đang muốn ra mắt một loại game mới.

英語

we're thinking about launching this game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà có giấy mời cho buổi ra mắt không?

英語

now, tell me, have you got your tiara for the premiere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là scott rất muốn được ra mắt ba đấy.

英語

katie. i wish i had more time to get to know him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy sẽ ra mắt với tư cách là một diễn viên

英語

familiar scene

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em xứng đáng có được một buổi ra mắt long trọng.

英語

you deserve a proper coming out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích tiệc ra mắt sách giống thế này á?

英語

would you like a book party like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,815,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK