プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ra pháp trường
in the square.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ra hậu trường.
get backstage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó ra khỏi trường rồi.
he gets out of school.
最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ra công trường hết!
to the construction site!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đi ra chiến trường
- lt´s leaving for the front
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy ra hậu trường rình xem.
- how will you prove it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu hay ra công trường làm thuê
i often had to work in construction sites.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đón taxi ra phi trường.
i'm taking a taxi to the airport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đào đéo đâu ra trường quay đây?
got another sound stage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thấy cậu ấy ra phía sau trường...
i saw him heading out back...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy sẽ đuổi em ra khỏi trường à?
what, are you gonna expel me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nều kinh tế (hướng ra) thị trường
market oriented economy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cha mẹ anh ta sáng lập ra trường này.
his parents, like, founded this school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện gì xảy ra với ngôi trường vậy?
uh... yeah, what happened to the school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nên thấy chuyện đó xảy ra ở trường .
you should see what happens around pacemakers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
4 năm sau, anh ta ra trường với bằng giỏi.
four years later, he ships out for good. iraq.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
akane, chuyện gì xảy ra ở trường vậy?
akane, did something happen at school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố vấn cho những sinh viên ra trường chọn nghề.
advising college leavers on their choice of profession.
最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tránh xa hiện trường ra!
you stay out of our crime scene!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ra trường đó được bao lâu rồi, trung úy?
how long have you been out of that school, lieutenant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: