検索ワード: ra trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ra trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ra pháp trường

英語

in the square.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra hậu trường.

英語

get backstage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ra khỏi trường rồi.

英語

he gets out of school.

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi ra công trường hết!

英語

to the construction site!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đi ra chiến trường

英語

- lt´s leaving for the front

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy ra hậu trường rình xem.

英語

- how will you prove it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu hay ra công trường làm thuê

英語

i often had to work in construction sites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón taxi ra phi trường.

英語

i'm taking a taxi to the airport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đào đéo đâu ra trường quay đây?

英語

got another sound stage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thấy cậu ấy ra phía sau trường...

英語

i saw him heading out back...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy sẽ đuổi em ra khỏi trường à?

英語

what, are you gonna expel me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nều kinh tế (hướng ra) thị trường

英語

market oriented economy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha mẹ anh ta sáng lập ra trường này.

英語

his parents, like, founded this school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện gì xảy ra với ngôi trường vậy?

英語

uh... yeah, what happened to the school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên thấy chuyện đó xảy ra ở trường .

英語

you should see what happens around pacemakers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

4 năm sau, anh ta ra trường với bằng giỏi.

英語

four years later, he ships out for good. iraq.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

akane, chuyện gì xảy ra ở trường vậy?

英語

akane, did something happen at school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố vấn cho những sinh viên ra trường chọn nghề.

英語

advising college leavers on their choice of profession.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tránh xa hiện trường ra!

英語

you stay out of our crime scene!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ra trường đó được bao lâu rồi, trung úy?

英語

how long have you been out of that school, lieutenant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,388,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK