検索ワード: rahmah (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rahmah

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khu nhà ở phía tây al rahmah.

英語

the al rahmah western housing compound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết bọn chúng là đủ cho vụ al rahmah.

英語

killing those responsible for al rahmah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người tạo ra đợt khủng bố ở al rahmah trạc tuổi ông.

英語

the man who made war on al rahmah is someone his age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc tấn công đầu tiên, gồm một kẻ đánh bom tự sát và ít nhất 2 tay súng rõ ràng dùng để nhử... bên trong và xung quanh al rahmah như đã đưa tin là khu nhà phức hợp phía tây, gần riyadh.

英語

#reporter 1: the initial attack,# #involving a suicide bomber and at least two gunmen...# #...was apparently designed to lure...#

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,152,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK