プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ranh giới
frontera
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
ranh giới.
i'm very ticklish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ranh giới ngoài thềm lục địa việt nam
outer limits of the continental shelf
最終更新: 2013-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang băng qua ranh giới đỏ.
we're passing through phase line red.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn việc nữa, về ranh giới nhà hàng xóm.
well... on the other thing, the neighbor's property line,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết ranh giới nằm ở đâu, được chứ?
i know where the line is, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: