検索ワード: riềng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

riềng

英語

alpinia officinarum

最終更新: 2014-11-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

riềng nếp

英語

alpinia galanga

最終更新: 2015-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giồng riềng

英語

gieng rieng

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vịt cháy riềng tỏi

英語

garlic burnt duck

最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba ba nướng riềng mẻ

英語

grilled turtle with rice frement & galingale

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xóm riềng bà con nghe chúa tỏ ra sự thương xót cả thể cho Ê-li-sa-bét, thì chia vui cùng người.

英語

and her neighbours and her cousins heard how the lord had shewed great mercy upon her; and they rejoiced with her.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đặt sự ngăn trở trước mặt dân nầy; cha và con sẽ cùng nhau vấp ngã; xóm riềng bạn hữu đều chết mất.

英語

therefore thus saith the lord, behold, i will lay stumblingblocks before this people, and the fathers and the sons together shall fall upon them; the neighbour and his friend shall perish.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,068,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK