プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bình quân
branch average
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mẫu bình quân
average sample
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dư nợ bình quân
revenue from debt collection
最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng chi phí bình quân
average total cost
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
giá bình quân/khách
average price per guest or visitor
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
chi phí cố định bình quân
average fixed costs
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
bình quân công cụ, dụng cụ
average tools and supplies
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
doanh thu bình quân/ngày
average revenue per day
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Định giá theo chi phí bình quân
average cost pricing
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
doanh thu bình quân tháng:
average revenue per month:
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
bình quân 15.000.000đ/tháng
average income: 15,000,000 dong per month
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 6
品質:
参照:
suất thuế bình quân (suất thuế thực tế)
average rate of tax
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
+ diện tích đất công trình công cộng bình quân:
+ on average, the area of land used for public works:
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照: