検索ワード: rohan là gì của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rohan là gì của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là gì của bạn

英語

convist

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rohan là của ta!

英語

rohan is mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rohan.

英語

rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì rohan.

英語

for rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghề của bạn là gì

英語

where are you now

最終更新: 2019-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên của bạn là gì?

英語

what's your buddy's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới tính của bạn là gì

英語

what is your gender?

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những kỵ sĩ của rohan, có tin tức gì của lâu đài mark không?

英語

riders of rohan what news from the mark?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn là gì?

英語

i am wirk is reketed tomarketing

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành học của bạn là gì?

英語

what year are you a student?

最終更新: 2020-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"quan điểm của bạn là gì".

英語

what's-the-point u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn thích món ăn gì của vietnam

英語

how do you see vietnamese people?

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy báo tin cho théoden xứ rohan.

英語

send word to théoden of rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó. một chiến binh rohan thực thụ.

英語

a true esquire of rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 911, trường hợp của bạn là gì?

英語

- 911, what is your emergency?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi những người con của gondor, của rohan, anh em của ta!

英語

sons of gondor, of rohan, my brothers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là cái l*n gì thế phải không?

英語

what the fuck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn sẽ sử dụng con rối saruman để tiêu diệt rohan.

英語

he will use his puppet, saruman, to destroy rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trinh sát của ta báo cáo saruman đã tấn công rohan.

英語

our scouts report saruman has attacked rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái l gì thế ?

英語

how's shit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,859,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK