検索ワード: ruỗng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ruỗng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã bị mục ruỗng và bệnh tật.

英語

corrupted. diseased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đất nước này đã mục ruỗng cả rồi chăng?

英語

this country is rotten, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trai james của ta đang mục ruỗng tại phương bắc.

英語

my brother jaime rots in a northern stockade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thì bọn ta sẽ bắt hắn qua cái xác đang mục ruỗng của ngươi.

英語

or we'll take him over your smoldering corpse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết cục của em có thể như bộ đồ da hoặc là thân thể mục ruỗng của ai đó.

英語

i could end up a skin suit or in somebody's trunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sẽ cho tên ngu đần đó làm vua trong khi tôi mục ruỗng trong xiềng xích.

英語

you'll make that witless oaf king while i rot in chains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn khốn sẽ không để tôi yên, cũng như bọn chúng sẽ để cô mục ruỗng ở đây.

英語

rednecks are gonna bury my black ass just as surely as they're gonna let you rot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tôi sẽ mục ruỗng trong tù thay vì làm chuyện có ích, ví dụ như là chuẩn bị thử giọng ngày mai chẳng hạn.

英語

then i will end up rotting in a cell somewhere instead of i should be doing, which is preparing for my audition tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm nào, cậu cũng ngồi chính giữa ảnh. còn bọn tớ mục ruỗng ở góc ảnh. năm nay bọn tớ có thể không còn ở trong ảnh nữa.

英語

idiot every year u sit in the centre with virus n take photo while we'll be rotting in the side this year i think we'll be finished out of the photo itself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

'tần bì đen tanh phân ổ chuột 'ẩm nồng mùi mục ruỗng gỗ kia 'nơi bụi đời hát ca nô giỡn...'

英語

"a moist, black ash dampens the filth of a dung-dark rat's nest and mingles with the thick scent of wood rot while the lark song of a guttersnipe..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ông đã che giấu một cái xác mục ruỗng ở trên lầu suốt nhiều năm, nhưng không, không, con trai tôi là thiên thần, nó không nhiều người tới mức

英語

you were hiding a rotting corpse upstairs for years, but no, no, my son's an angel, he didn't murder close to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,515,738 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK