検索ワード: sáng giờ có chúc việt max (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sáng giờ có chúc việt max

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ có cách.

英語

this is how it's gonna work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ có gì khác?

英語

what's different now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ có tôi rồi.

英語

i'm here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ có thấy không?

英語

do you see it now? do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ có thể làm luôn.

英語

- might give a shot now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và bây giờ, có lẽ...

英語

- and now, perhaps...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ có hai lý lẽ:

英語

now, the reasons are two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không bao giờ có con.

英語

- he will never have children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa giờ có gì mới không?

英語

how fares it?

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...sẽ không bao giờ có--

英語

what? would never have...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có chúc tôi ngủ ngon không?

英語

will you say good night for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dansky nói có một cuộc hẹn sáng mai, lúc 11 giờ, có cả kwon.

英語

dansky said there was a meet tomorrow at eleven involving kwon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, có chuyện gì, schulz?

英語

now, what is it, schulz?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ em mới nhớ là mình chưa ăn gì từ sáng giờ.

英語

i just realized that i haven't eaten all day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chỉ 8 giờ 30 sáng, giờ ba lan là 6 giờ 30 sáng.

英語

it showed 8:30 a.m., our polish time 6:30 a.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó được lập trình vào 9 giờ 6 phút sáng, giờ phương tây.

英語

it's programmed for 9:06 a.m. eastern time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, à , chỉ có chúc hiểu lầm ấy mà, không có gì to tác.

英語

uh, well, just a little misunderstanding is all, nothing heavy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết anh có chúc phúc cho chúng tôi nếu tôi cầu hôn cô ấy không?

英語

i was wondering if i could get your blessing to ask angela to marry me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là cô ấy bị đầu độc ở arizona đâu đó trong khoảng 1 đến 5 giờ sáng giờ địa phương.

英語

so she was poisoned in arizona somewhere between 1:00 and 5:00 a.m. local time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,236,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK