人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ có cách.
this is how it's gonna work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ có gì khác?
what's different now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ có tôi rồi.
i'm here now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ có thấy không?
do you see it now? do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giờ có thể làm luôn.
- might give a shot now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và bây giờ, có lẽ...
- and now, perhaps...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ có hai lý lẽ:
now, the reasons are two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không bao giờ có con.
- he will never have children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa giờ có gì mới không?
how fares it?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
- ...sẽ không bao giờ có--
what? would never have...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có chúc tôi ngủ ngon không?
will you say good night for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dansky nói có một cuộc hẹn sáng mai, lúc 11 giờ, có cả kwon.
dansky said there was a meet tomorrow at eleven involving kwon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ, có chuyện gì, schulz?
now, what is it, schulz?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ em mới nhớ là mình chưa ăn gì từ sáng giờ.
i just realized that i haven't eaten all day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ 8 giờ 30 sáng, giờ ba lan là 6 giờ 30 sáng.
it showed 8:30 a.m., our polish time 6:30 a.m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó được lập trình vào 9 giờ 6 phút sáng, giờ phương tây.
it's programmed for 9:06 a.m. eastern time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh, à , chỉ có chúc hiểu lầm ấy mà, không có gì to tác.
uh, well, just a little misunderstanding is all, nothing heavy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không biết anh có chúc phúc cho chúng tôi nếu tôi cầu hôn cô ấy không?
i was wondering if i could get your blessing to ask angela to marry me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy là cô ấy bị đầu độc ở arizona đâu đó trong khoảng 1 đến 5 giờ sáng giờ địa phương.
so she was poisoned in arizona somewhere between 1:00 and 5:00 a.m. local time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: