人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sáng mai tôi phải đi sớm.
i have to leave very early tomorrow morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sáng mai tôi phải làm việc gấp.
i have to fly to des moines in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày mai tôi phải đi.
i have to go back tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sáng mai cô gái phải đi.
tomorrow morning the girl has to leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đi
i need to go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi phải đi.
i have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi... phải đi.
i... must be going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mai tôi phải đi làm và học
tomorrow i have to go to work
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải đi?
- i do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi phải
i have to go to school tomorrow
最終更新: 2023-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngày mai tôi phải đi nha sĩ.
- i've got to see a dentist tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi phải làm việc nhiều.
i have this big day tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có việc phải đi
something urgent came up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiều mai tôi phải đi tiệm hớt tóc.
i'm going to the barber in the afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng mai tôi sẽ đi khỏi đây, leech.
i'll be leaving here in the morning, leech.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mai tôi phải dậy sớm .
- i got an early day tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi phải đi, ca sáng.
um, i gotta run. early shift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng mai tôi gọi cho anh.
i'll call you in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì mai tôi phải đến trường
i went to bed early last night
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng mai tôi sẽ bị kiến cắn.
i'll have ants in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: