検索ワード: sân vận động của địa phương tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sân vận động của địa phương tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sân vận động

英語

stadium

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

giờ trung bình của địa phương

英語

lmt local mean time

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là hành động của một tên côn đồ địa phương.

英語

it's the work of a local villain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sân vận động anfield

英語

anfield

最終更新: 2013-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ là lời đồn của địa phương thôi mà.

英語

it's just a local legend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ...trong sân vận động.

英語

- in the amphitheatre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe đồn cháu là vị anh hùng của địa phương.

英語

- thank you, jackie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là sân vận động jamsil

英語

we're here at jamsil stadium

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả sân vận động đang reo hò!

英語

the stadium is pandemonium!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng đang chạy vào sân vận động!

英語

they're going into the stadium!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sân vận động kayseri phía trên sàn diễn.

英語

kayseri stadium up in the catwalks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về sân vận động pakistan, khu an toàn.

英語

and back to the pakistani stadium, the safe zone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối nay chúng ta phải làm vui lòng các chức sắc của địa phương.

英語

we're entertaining local dignitaries tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có, nửa năm trong một sân vận động.

英語

yeah, i worked in a stadium for six months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm khủng bố đặt 1 quả bom tại sân vận động

英語

i was shopping with my mom at the supermarket

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó thực sự giúp gắn kết cả sân vận động với nhau.

英語

oh. great. i'm happy for you guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không muốn xây dựng sân vận động ở đây.

英語

we do not want stadium here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có muốn chơi một trận trong sân vận động mới không?

英語

want to play a game in the new stadium?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ như là mình đã đến sân vận động stanford không bằng.

英語

looks like i'm gonna have to take the stamford local.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng đến với trận mở màn cho sân vận động lớn nhất thế giới.

英語

welcome to the inaugural match of the largest stadium in the world,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,236,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK