人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sân vận động
stadium
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 4
品質:
giờ trung bình của địa phương
lmt local mean time
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đó là hành động của một tên côn đồ địa phương.
it's the work of a local villain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhóm khủng bố đặt 1 quả bom tại sân vận động
i was shopping with my mom at the supermarket
最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thực sự giúp gắn kết cả sân vận động với nhau.
oh. great. i'm happy for you guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không muốn xây dựng sân vận động ở đây.
we do not want stadium here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có muốn chơi một trận trong sân vận động mới không?
want to play a game in the new stadium?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ như là mình đã đến sân vận động stanford không bằng.
looks like i'm gonna have to take the stamford local.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng đến với trận mở màn cho sân vận động lớn nhất thế giới.
welcome to the inaugural match of the largest stadium in the world,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: