検索ワード: sóng gió chỉ mới bắt đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sóng gió chỉ mới bắt đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ mới bắt đầu.

英語

just beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mới bắt đầu thôi.

英語

- just getting started! - what the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em chỉ mới bắt đầu...

英語

- i just thought that... - i enjoyed tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta chỉ mới bắt đầu thôi

英語

i'm only just getting started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc chỉ mới bắt đầu.

英語

where are you goin', buddy-boy? the party's just starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chỉ là... mới bắt đầu.

英語

it just started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh chỉ mới bắt đầu sống.

英語

- i'm just starting to live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mau lên, chỉ mới bắt đầu.

英語

- come on, it's starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ mới là sự bắt đầu

英語

it was just the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện vui chỉ mới bắt đầu.

英語

the fun has just begun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mới bắt đầu

英語

i've just started

最終更新: 2011-06-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mới bắt đầu mà.

英語

we just started. mm-mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi mới bắt đầu.

英語

- i started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn ta chỉ vừa mới bắt đầu thôi.

英語

we were just getting started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nó chỉ mới bắt đầu thôi.

英語

no, it's just beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- buổi tối chỉ vừa mới bắt đầu mà.

英語

- the evening's just getting going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# và chúng ta chỉ mới bắt đầu #

英語

# and yet we've just begun... #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

có lẽ chỉ mới bắt đầu một gia đình.

英語

probably just starting a family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ mới bắt đầu thô, pal.

英語

we're just getting started, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ mới bắt đầu yên chỗ mà.

英語

we just started our descent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,249,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK