検索ワード: sông nile trắng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sông nile trắng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- sông nile!

英語

- the nile!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngọc sông nile.

英語

the jewel of the nile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- trận sông nile?

英語

- battle of the nile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ồ, sông nile!

英語

- oh, the nile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

virus tây sông nile.

英語

west nile virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joe là ngọc sông nile?

英語

joe is the jewel of the nile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sông nile đi hướng nào vậy ?

英語

which way to the nile, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở sông nile có hoàng đế sao?

英語

- they have emperors on the nile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bông sen nở hoa trong bùn xám sông nile.

英語

the lotus flower blooms in the nile's grey mud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì ta sẽ nhấn chìm chúng dưới dòng sông nile.

英語

because i will drown them in the nile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai cậu có biết nhiều về sông nile không?

英語

do you know much about the nile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"này , tôi mới mua được một ngôi nhà cạnh sông nile

英語

"hey, we just bought a great house on the nile with a yard,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đứa bé trên sông nile đó có một người mẹ không?

英語

did this child of the nile have a mother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cần hết nước sông nile để thỏa cơn khát của anh không?

英語

does it take the whole nile to quench your thirst?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sông nile, như ta đã biết, có chứa lượng đất sét nhất định.

英語

the nile, as we know, carries a certain amount of clay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chỉ mở ra một chương mới khi cô du lịch đến sông nile với tôi.

英語

it only begins anew when you journey down the nile with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những gì bà vừa chôn dưới sông nile sẽ vĩnh viễn chôn chặt trong lòng bà.

英語

what you have buried in the nile shall remain buried in your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy du lịch đến sông nile với tôi, tôi sẽ cho cô cơ hội ghi lại lịch sử.

英語

journey down the nile with me and i"ll give you a chance to record history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giờ thì ngài đã bỏ kế hoạch sông nile, nên ngài sẽ cần một cuộc phiêu lưu mới.

英語

now that you've given up the nile, you need a new quest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã cho xuôi dòng sông nile 20 chiếc thuyền đầy những của cải như người thấy ở đây.

英語

i am sending down the nile 20 barges of such wealth as you see here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,229,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK