検索ワード: sùng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sùng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sùng

英語

sipunculus nudus

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận sùng minh

英語

chongming district

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành sá sùng

英語

sipunculid

最終更新: 2011-05-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tôn sùng em.

英語

i... adore you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó luôn tôn sùng con.

英語

he holds you up so high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ tớ sùng rồi!

英語

and how i hate her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em gái tôi rất sùng đạo...

英語

my sister was a devout catholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông là người sùng đạo?

英語

you are a godly man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- con trai tôi tôn sùng hắn.

英語

- my son thought the world of this guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố tôi là người sùng đạo.

英語

my daddy was religious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đã sẵn sàng để tôn sùng?

英語

who's ready to worship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cậu là anh chàng sùng chúa.

英語

- you're the jesus guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng là những tên sùng bái.

英語

these are worshippers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô tôn sùng tên khốn này mất rồi?

英語

you really think this highly of this dick?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ tôn sùng tôi như một vị thánh.

英語

they venerated me a bit as a saint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta có vẻ sùng bái chiếc áo?

英語

he got a coat fetish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một kẻ tôn sùng người da trắng.

英語

- a white supremacist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba má chú tôn sùng dòng máu thuần chủng.

英語

my parents with their pure-blood mania.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một thứ sùng bái quỷ quái phải không?

英語

you some kind of devil worshipper?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đẩy ngã tôi và đeo mặt nạ có sùng động vật.

英語

he bum-rushed me wearing animal horns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,035,910,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK