検索ワード: súc miệng với nước muối (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

súc miệng với nước muối

英語

gargle with salt water

最終更新: 2021-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- súc miệng với cái này đi.

英語

- have a gargle with this. - thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước muối

英語

gargle with salt water

最終更新: 2020-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, súc miệng đi.

英語

dentist: all right. go ahead and rinse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

súc miệng bằng cái này đi.

英語

rinse your mouth with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay... mùi thuốc súc miệng.

英語

or mouthwash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài thứ ngon miệng với chút bia

英語

roastie-toasties and beer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước muối, sir.

英語

jasmine bath salt, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ăn cắp cả nước súc miệng?

英語

you stole mouthwash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước muối sinh lý

英語

saline solution

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là nước muối.

英語

it's saline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn ít nước để súc miệng không?

英語

you want some water to wash out your mouth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không có mùi thuốc súc miệng.

英語

i don't smell of mouthwash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- với nước ở đây?

英語

- with the local water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỏ tẩm với nước hoa.

英語

weed laced with embalming fluid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thực hiện được như vậy với nước muối.

英語

you don't put in a performance like that on saltwater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cho một lít nước muối.

英語

- give me a liter of saline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thậm chí còn không có thời gian để súc miệng.

英語

didn't even have time to rinse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào mừng bạn đến với nước mỹ

英語

america welcomes you

最終更新: 2023-07-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước muối sẽ tốt cho chân cậu.

英語

saltwater would be good for your foot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,929,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK