プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
súc vật bẩn thỉu
dirty animals
最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẩn thỉu.
disgusting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẩn thỉu!
dirty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẩn thỉu quá
this one looks nasty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên bẩn thỉu.
filthy bastard, fucking son-of-a-bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẩn thỉu wá!
it's a mess!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ thú vật bẩn thỉu ghê tởm!
you filthy disgusting beast!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diana bẩn thỉu.
dirty diana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đĩ bẩn thỉu!
dirty whore!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bẩn thỉu quá.
-you're filthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bẩn thỉu quá à?
- that's too dirty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vật bẩn thỉu này cứ bám vào tôi.
this mangy thing came at me out of nowhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn xô viết bẩn thỉu.
filthy soviet things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la đi, đồ bẩn thỉu.
scream, you slut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái này bẩn thỉu quá.
- this stuff stinks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu nói là bẩn thỉu?
- you say it's dirty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một con juarista bẩn thỉu.
a filthy juarista.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẩn thỉu. cực kì bẩn thỉu.
absolutely filthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyện đó bẩn thỉu quá.
that's filthy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông dân, đám nông dân bẩn thỉu.
farmers! dirt farmers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: