検索ワード: săn bắt động vật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

săn bắt động vật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Động vật

英語

metazoan

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vật săn bắt, vật mồi

英語

prey

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ động vật

英語

fauna

最終更新: 2015-03-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là động vật.

英語

- animals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

la (động vật)

英語

mule

最終更新: 2015-06-13
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

săn bắt cá voi

英語

whaling

最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc săn bắt đầu.

英語

the hunt is afoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

n1o đi săn bắt?

英語

he went walkabout? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt động vật bản địa để làm tiêu bản

英語

ecological imbalance

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

săn bắt và hái lượm

英語

hunter-gatherer

最終更新: 2013-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc đi săn bắt đầu.

英語

the hunt is on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố có thể bắt chước âm thanh động vật?

英語

then why is the signal an animal noise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-sự săn bắt ám ảnh hắn.

英語

the hunt is his obsession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy danh nghĩa săn bắt thú

英語

say it's for a hunting expedition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được chạy, được nhảy, được săn bắt.

英語

to run, to leap, to hunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mùa đi săn bắt đầu lúc bình minh.

英語

hunting season opens at first light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cha đưa con đến đây để săn bắt thú.

英語

- i sent you here to hunt an animal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nuôi dưỡng động vật còn hơn là săn bắn nó

英語

raising animals rather than hunting them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công việc săn bắt không phải là của sư tử.

英語

all you need is a little garnish. i thought things were bad under mufasa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn ta săn bắt người đấy. - Được rồi.

英語

- this guy is hurting people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,258,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK