人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm ơn sửa lại những lỗi sai.
please correct the errors.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
cần phải sơn lại hết những cái chòi này.
slap some paint on all these shacks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
việc tua lại băng bị lỗi.
rewinding tape failed.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sơn nàng lại.
painted her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những lỗi mà nó lặp đi lặp lại?
any errors that he repeats?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sơn đã bị trầy.
the paintwork was scratched.
最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:
lại sơn
lai son
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
số hiệu máy bay là giả, màu sơn cũng bị sơn lại.
the tail numbers were falsified, and the chopper was repainted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày không được bắt chước lỗi sống của những ng này.
mustn't engage in these people's lifestyle choices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi anh sơn...
brother zen, sorry...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại sơn chúng?
why did he paint them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, mong anh sơn đừng giận
sorry brother zen, please don't get mad
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: