検索ワード: sơn tường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sơn tường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tường

英語

wall

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tường?

英語

¡Ó somehow i'll make a man ¡Ó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vĩnh tường

英語

vinh tuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tường.

英語

the wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tường!

英語

the walls!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sơn

英語

paint

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tranh tường

英語

mural

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước sơn

英語

high applicability

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tường! tường!

英語

-¡Ó with all the force of a great typhoon ¡Ó -¡Ó be a man ¡Ó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đường sơn

英語

tangshan

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy rất thích những màu sắc anh ta sơn trên tường

英語

she loved the colors and the wild, emotional way he applied the paint to the canvases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết leroy phải mất... khoảng 10 năm để sơn bức tường này.

英語

you know, it looks like it'll take old leroy about 10 years to paint this hall!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện sơn sơn

英語

shanshan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã sơn lại trần và tường và sửa chữa chút ít. tôi nghĩ mình phải làm vậy.

英語

i painted the ceiling and the wall and fixed it up a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tường đằng kia cần phải nối dây và sơn hoa văn.

英語

that wall over there still has to be taped and textured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cô đã viết nó lên tường dưới hầm rồi sơn phủ lên.

英語

your father wrote it in the basement on the wall, then he painted over it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải sơn tường, đổ thạch cao và lắp dây điện này nọ nữa... nhưng tôi làm một mình nên cũng hơi lâu một chút.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không tự nhiên biết được phải sơn tường phòng ngủ màu gì, xanh hoặc là hồng, và anh ước gì mình là tuýp người biết vẽ vời.

英語

i didn't jump up and want to know what color to paint the bedroom, you know, blue or pink. and i wish i was one of those kind of guys that know how to make the wallpaper line up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài năm trước, một xưởng in đã bị cháy và người ta nhận ra có một vài vấn đề liên quan đến khí độc -- Đại loại là mấy thứ nó sinh ra khi sơn tường bị cháy.

英語

a few years ago, the chapel burned down and the d.o.c. realized they had some toxic issues-- you know, asbestos, lead paint, you name it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,770,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK