検索ワード: sạc nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sạc nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sạc.

英語

charging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

pin sạc

英語

secondary cell

最終更新: 2013-11-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang sạc.

英語

charging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sạc. sẵn sàng..

英語

charging.clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đã sạc đầy.

英語

her connection's way too strong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sạc đầy, 360.

英語

- full charge, 360.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ để nó sạc.

英語

leave it for charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sạc điện thoại.

英語

- your phone charger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh sạc pin chưa?

英語

- got it. - are you charged?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghe bộ sạc rồi.

英語

i heard the charge. that's good news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sạc trong bao lâu?

英語

how long will that take?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dùng cái sạc này đi.

英語

- here, use this power charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ anh ta phải sạc pin.

英語

now he's recharging his batteries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không được,.sạc ở 300.

英語

nothing. charging at 300.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sạc pin để sử dụng selphy

英語

charging the battery to use selphy

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồ sạc điện phải không?

英語

- yeah, you said the avicor tah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sếp mới sạc cô một trận à?

英語

principal give you a spanking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Để sạc điện. - Đúng như thế.

英語

it holds an electric charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sạc pin di động nokia dc-4

英語

nokia mobile charger dc-4

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cục sạc 1 tuần ấy, tới đâu rồi?

英語

a full week on one charge, where are we with that? - we're close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,128,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK