プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giáng sinh
christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
sắp đến giáng sinh rồi.
it'll be christmas soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giáng sinh tới được không?
i am busy now
最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nghĩ giáng sinh sắp tới.
well, i was thinking, you know, christmas is coming up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáng sinh năm nay tới sớm hơn đấy.
christmas came early for you this year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáng sinh sắp đến và xem home alone
christmas is coming soon and watching home alone
最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照: