検索ワード: sắc đẹp và thời trang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sắc đẹp và thời trang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời trang

英語

fashion

最終更新: 2015-01-05
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc đẹp

英語

beauty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng sắc đẹp... và diễn xuất.

英語

with beauty... and with acting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sắc đẹp.

英語

- her beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi sắc đẹp

英語

beauty pageant

最終更新: 2015-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc đẹp của em.

英語

your beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu sắc... sắc đẹp.

英語

colors... beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà mợ thi sắc đẹp.

英語

fuck beauty contests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một sắc đẹp như vầy!

英語

such beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trang phục đẹp lắm.

英語

- loveyour tux.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trang trí đẹp thật.

英語

you fixed it up pretty nicely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào, trang phục đẹp đấy.

英語

hey. nice outfit. thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc đẹp không quan trọng.

英語

beauty is not important.

最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó thật là xinh đẹp, thật là thời trang cao cấp. thật là "valentino".

英語

oh, it's so beautiful, so fashion forward, so valentino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô sẽ trở thành một nhiếp ảnh gia thời trang xuất sắc.

英語

you'd be a topnotch fashion photographer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gặp nàng, sắc đẹp nghiêng thành.

英語

come, look at me in the eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc đẹp thật là một sự nguyền rủa...

英語

beauty is such a curse. pray your years come swiftly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc đẹp là lừa dối, hoàng tử tus.

英語

don't be fooled by its beauty prince tates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó nhạt nhòa trước sắc đẹp của cô.

英語

- they pale by your beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn sắc đẹp của em được lưu giữ mãi mãi.

英語

i want your beauty captured forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,571,849 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK