人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
sắc đẹp và thời trang
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thời trang
fashion
最終更新: 2015-01-05 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
sắc đẹp
beauty
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bằng sắc đẹp... và diễn xuất.
with beauty... and with acting.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- sắc đẹp.
- her beauty.
cuộc thi sắc đẹp
beauty pageant
最終更新: 2015-04-14 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sắc đẹp của em.
your beauty.
màu sắc... sắc đẹp.
colors... beauty.
bà mợ thi sắc đẹp.
fuck beauty contests.
một sắc đẹp như vầy!
such beauty.
- trang phục đẹp lắm.
- loveyour tux.
con trang trí đẹp thật.
you fixed it up pretty nicely.
chào, trang phục đẹp đấy.
hey. nice outfit. thanks.
sắc đẹp không quan trọng.
beauty is not important.
最終更新: 2010-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nó thật là xinh đẹp, thật là thời trang cao cấp. thật là "valentino".
oh, it's so beautiful, so fashion forward, so valentino.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô sẽ trở thành một nhiếp ảnh gia thời trang xuất sắc.
you'd be a topnotch fashion photographer.
gặp nàng, sắc đẹp nghiêng thành.
come, look at me in the eyes.
sắc đẹp thật là một sự nguyền rủa...
beauty is such a curse. pray your years come swiftly.
sắc đẹp là lừa dối, hoàng tử tus.
don't be fooled by its beauty prince tates.
- nó nhạt nhòa trước sắc đẹp của cô.
- they pale by your beauty.
anh muốn sắc đẹp của em được lưu giữ mãi mãi.
i want your beauty captured forever.