検索ワード: sắp tới sinh nhật của bạn rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sắp tới sinh nhật của bạn rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sắp tới sinh nhật tớ rồi

英語

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp tới sinh nhật của con trai con.

英語

you see, it's my son's birthday soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh nhật của tôi.

英語

my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Đây là ngày sinh nhật của bạn ư

英語

is this your birthday

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng 6, còn sinh nhật của bạn

英語

it's in june, and when's your birthday

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-sinh nhật của tao !

英語

-my birthday!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mừng sinh nhật của anh

英語

happy birthday to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh nhật của em.

英語

it's my birthday dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh nhật của con!

英語

where are we going? wait a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sinh nhật của con ạ.

英語

- mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật của sếp

英語

happy birthday to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mừng ngày sinh nhật của anh.

英語

happy birthday to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

sinh nhật của anna ngày nào?

英語

so when anna's birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hủy tiệc sinh nhật của tôi và

英語

let's cancel my birthday party and

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc sinh nhật của bạn tổ chức lúc mấy giờ vậy

英語

what time is your birthday party?

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"sinh nhật của yvonne này."

英語

"yvonne's birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn đã tham dự sinh nhật của tôi

英語

you've worked hard, take a break

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chừng nào tới sinh nhật anh?

英語

- when's your birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gì? bữa tiệc sinh nhật của anh.

英語

it's your birthday party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai mới là sinh nhật của victoria cơ.

英語

victoria's birthday's not till tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,837,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK