プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bà sắp xong chưa?
are you almost done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xong chưa?
- finished?
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 3
品質:
- em sắp xong chưa?
- are you almost done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xong chưa?
- got that number rolled?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sắp xong rồi
almost there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
sắp xong rồi.
a bit better this time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sắp xong rồi
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sắp xong rồi.
- yes, almost !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sắp xong rồi!
- almost up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai người sắp xong chưa?
you guys almost done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi chuyện sắp xếp xong chưa?
- has everything been arranged? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sắp xong rồi! sắp xong rồi!
almost, almost done...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là tất cả những gì ta có... anh sắp xong chưa, stark?
you quite finished, mr. stark?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lấy ra được chưa ? - sắp xong rồi xếp
-finished loading ammunition?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: