プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hắn sẽ trả thù.
he's going to get payback.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ trả thù!
revenge!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả thù
get revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả thù.
revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cha, con sẽ trả thù.
dad, i will have my revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-trả thù!
fly over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ trả thù.
we will revenge.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
cậu sẽ muốn trả thù chứ?
you'll be wanting vengeance, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và cô sẽ được trả thù.
- and you will have your blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"con sẽ trả thù cho mẹ!"
i will avenge you, mother! ...you're outta luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sẽ giúp ta trả thù trái đất
i take my vengance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trả thù à.
fucking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ tôi sẽ trả thù à?
you know me well enough to know that i'm not gonna take no for an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là trả thù
it's revenge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn bè tao sẽ trả thù cho tao.
my friends will avenge me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai muốn trả thù?
who wanted revenge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng em sẽ trả thù bọn nó.
but don't worry, they're gonna pay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sẽ không trả thù hắn à?
you wouldn't come after him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các bạn sẽ được trả thù. - im đi.
- shipmates, you shall be avenged.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạnấybắtđầu trả thù bố.
claire: she came to get revenge on him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: