検索ワード: sẽ có nhiều báo cáo vào cuối tháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sẽ có nhiều báo cáo vào cuối tháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nộp báo cáo cuối tháng.

英語

submits month-end reports.

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cuối tháng

英語

cr. closing bal.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ là sẽ có tiền gửi vào cuối tháng.

英語

- ... till the end of the month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo của tháng này.

英語

report for this month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ có nhiều bài báo, yêu cầu bồi thường,...

英語

i'm talking cover stories, production deals, executive producer credit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là phải nhiều báo cáo lắm.

英語

must have been a hell of a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi báo cáo

英語

i'll tell him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có báo cáo gì?

英語

and your report?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo quản lý cuối kỳ

英語

period ending management report

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta thì lại không có nhiều chứng cứ để báo cáo.

英語

we don't have much for show-and-tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi báo cáo, matt.

英語

i'll {\*go }call it in{\*, matt}.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều báo cáo trấn lột tại western và oxnard.

英語

multiple reports or looting at western and oxnard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ báo cáo với patullus.

英語

you'll report to the man patullus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bÁo cÁo tÌnh hÌnh sẢn xuẤt kinh doanh thÁng tÍnh theo ngÀy hoẶc bÁo cÁo cuỐi thÁng

英語

mtd or end-of-the-month production report

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi phí nvl kiểm kê cuối kỳ

英語

periodend raw material cost by physical counting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vũ khí trong hình nhiều hơn số vũ khí trong báo cáo.

英語

and there are several more weapons in the photos than are listed in the report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo cuối cùng của phi thuyền prometheus.

英語

final report of the vessel prometheus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo chi phí nguyên vật liệu kiểm kê cuối kỳ

英語

periodend raw material cost by physical counting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi được báo cáo có nhiều xe cảnh sát bị mất cắp.

英語

we've been getting a lot of calls about stolen cop cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối tháng sẽ có đồn cảnh sát và trường học sẽ mở cửa lại.

英語

at the end of the month open season police and schools.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,037,721,931 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK