プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có vợ rồi
i have a wife already.
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
tôi có vợ rồi.
i got married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có vợ rồi.
code x.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có vợ rồi, okay?
i'm married, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vợ rồi.
married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anh biết tôi có vợ rồi!
you know i've got a fucking wif e!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn có vợ rồi.
he's married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có, có vợ rồi.
i did. yes, i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có vợ rồi!
- you're married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng cậu đã có vợ rồi.
i thought you were married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã có vợ rồi.
you're married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cũng có vợ rồi, cô biết đấy.
- i have a wife, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sếp tôi
my boss
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có vợ, có con!
- i have a wife!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có vợ năm 18 tuổi.
had me a young wife when i was 1 8.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sếp, tôi...
-sir, l--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, ảnh có vợ rồi à?
oh, he is married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng mà tui có vợ rồi
but i have a wife
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có vợ rồi phải không?
you're married, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn ta có vợ rồi, được chưa?
he has a wife, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: