検索ワード: số điện thoại không hợp lệ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số điện thoại không hợp lệ

英語

invalid phone numbergg

最終更新: 2024-03-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng điện thoại không hợp

英語

to use telephone unreasonably

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô có số điện thoại không?

英語

you have a number i can call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông cần số điện thoại không?

英語

you want the phone number? no, it's okay. i have it already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham số không hợp lệ.

英語

invalid parameter.

最終更新: 2013-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

điện thoại không?

英語

do you have a phone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số điện thoại

英語

telephone number

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 32
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại.

英語

phone numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại :

英語

telephone:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốt, anh muốn lấy số điện thoại không?

英語

good. you want the number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh có điện thoại không?

英語

- you got a phone? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thêm số điện thoại

英語

add phone number

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây có điện thoại không?

英語

is there a telephone here?

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại đâu?

英語

phone number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ở đây có điện thoại không?

英語

- tell me where there's a telephone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng điện thoại không xài được.

英語

but the phones are out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

fletcher có gọi điện thoại không?

英語

did fletcher call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những số điện thoại.

英語

phone numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong phòng có điện thoại không?

英語

is there a phone in the room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy cô có phiền nếu cho tôi số điện thoại không?

英語

then you wouldn't mind giving me your phone number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,792,794 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK