検索ワード: số đo 3 vòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số đo 3 vòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

3 vòng.

英語

3 circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số đo 3 vòng của bạn bao nhiêu?

英語

3-ring measurements

最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo các vòng của tôi.

英語

my measurements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo bụng

英語

3-ring measurements

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo ngực.

英語

your cup size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo thời gian.

英語

medical

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo của bạn ?

英語

tell him i don't like tok

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sai số đo lường

英語

measurement error

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tôi để 3 vòng.

英語

well, i put three rounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấu sĩ số 3, vòng một, chiến thắng.

英語

combatant 3, round one, victory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo vượt mức biểu đồ.

英語

the reading is off the chart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào 3 vòng cuối cùng!

英語

three weeks to go! fight oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo của cô chẳng hạn

英語

your measurements, for example.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 vòng khóa đầu tiên tốt mà.

英語

the first three clicks were good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo, đơn vị đo lường.

英語

measurement of time

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bơi 3 vòng rồi đấy.

英語

we swim 3 rounds already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo rất mạnh ngay dưới chúng tôi.

英語

really strong readings right down below us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi loanh quanh 3 vòng rồi.

英語

that's his third time around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tệ là tôi đã chọn từ 3 vòng trước.

英語

too bad i got him three rounds ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chờ chút, tôi cần kiểm tra lại các số đo ...

英語

hold on a minute. technically speaking, according to section six of the smurf code of genealogical legitimacy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,477,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK